Có 3 kết quả:

踟蹰 chí chú ㄔˊ ㄔㄨˊ踟躇 chí chú ㄔˊ ㄔㄨˊ踟躕 chí chú ㄔˊ ㄔㄨˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) to waver
(2) to hesitate

chí chú ㄔˊ ㄔㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 踟躕|踟蹰[chi2 chu2]

Từ điển Trung-Anh

(1) to waver
(2) to hesitate